"To apologize", "to appreciate", "to
complain" là những động từ thường dùng trong email tiếng Anh thương
mại.
1. To apologize: Xin lỗi
Ví dụ: I’d like to
apologize for any inconvenience caused. (Tôi rất xin lỗi vì bất cứ sự bất tiện
nào gây ra cho bạn).
2. To appreciate: cảm kích, đánh giá cao
Ví dụ: We’d appreciate
a reply… (Chúng tôi đánh giá cao sự trả lời…)
3. To arrange:
sắp xếp
Ví dụ: I’m writing to arrange a
meeting… (Tôi viết thư này để sắp xếp một cuộc họp…)
4. To
ask (if): hỏi, yêu cầu
Ví dụ: Could I ask you to send
me…? (Tôi có thể yêu cầu bạn gửi cho tôi…)
5. To
assist: hỗ trợ
Ví dụ: Please let us know if we
can assist you in any way. (Hãy cho chúng tôi biết nếu chúng tôi có thể hỗ trợ
bạn bằng bất kỳ cách nào).
6. To
clarify: làm rõ, xác nhận, xác thực
Ví dụ: I am writing to clarify
the terms of the agreement. (Tôi viết thư này để làm rõ các điều khoản của thỏa
thuận).
7. To
complain: phàn nàn, khiếu nại
Ví dụ: I’m afraid I must
complain about… (Tôi e rằng tôi phải phàn nàn về…)
8. To
confirm: xác nhận
Ví dụ: I’d like to confirm my
booking. (Tôi muốn xác nhận đặt chỗ của mình)
9. To
contact: liên hệ
Ví dụ: Please contact Mr… at
our London office. (Làm ơn liên hệ với ông… tại trụ sở London).
10. To
enquire: hỏi thăm
Ví dụ: I’d like to enquire
about… (Tôi muốn hỏi về…)
11. To
follow up: theo dõi, theo sát
Ví dụ: You should follow up
your phone call with an email or a letter. (Bạn nên theo dõi cuộc gọi điện
thoại của bạn bằng email hoặc thư.)
12. To
get in touch: liên lạc
Ví dụ: Please get in touch
(with me) asap. (làm ơn liên lạc với tôi ngay lập tức).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét