Từ vựng 12 từ chỉ tính cách thường gặp bằng tiếng Anh sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh áp dụng cho cuộc sống hằng ngày nhé!
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Có nhiều tham vọng, khát vọng.
Confident /'kɔnfidənt/ Tự tin.
Honest /'ɔnist/ Trung thực, chân thật.
Cheerful /´tʃiəful/ Vui vẻ, vui tươi.
Patient /'peiʃənt/ Kiên nhẫn.
Quiet /kwait/ Ít nói.
Talkative /ˈtɔkətɪv/ Nói lắm, ba hoa.
Lazy /'leizi/ Lười biếng, biếng nhác.
Stupid /ˈstupɪd/ Ngớ ngẩn, ngốc nghếch.
Creative /kri´eitiv/ Sáng tạo.
Imaginative /i´mædʒinətiv/ Giàu trí tưởng tượng.
Cautious /´kɔ:ʃəs/ Thận trọng, cẩn thận.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét